BẢNG XẾP HẠNG CỔ PHIẾU
Tìm hiểu thêm về IBD Rating và M-Score
IBD Rating | M-Score | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã | Tên Cty | RS Rating | A/D Rating | EPS Rating | SMR Rating | Composite Rating | M-Score | Trạng thái | |
AAA | An Phát Bioplastics | 54 |
A+
|
84 |
C
|
83 | - | - | ||
AAM | Thủy sản Mekong | 13 |
D+
|
76 |
E
|
34 | - | - | ||
AAT | Tiên Sơn Thanh Hóa | - |
A+
|
98 |
-
|
56 | - | - | ||
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 95 |
B+
|
68 |
D
|
89 | -2.55 | Not Cheating | ||
ABS | DV Nông nghiệp Bình Thuận | 22 |
E
|
30 |
B
|
24 | -2.24 | Not Cheating | ||
ACB | Ngân hàng Á Châu | - |
C+
|
85 |
A
|
65 | - | - | ||
ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 30 |
B
|
48 |
B
|
56 | -1.06 | Cheating | ||
ACL | Thủy sản CL An Giang | 12 |
C
|
31 |
D
|
24 | -2.33 | Not Cheating | ||
ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 92 |
C+
|
15 |
-
|
39 | - | - | ||
ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | 88 |
-
|
- |
-
|
23 | - | - | ||
ADG | Clever Group | - |
C+
|
4 |
-
|
5 | - | - | ||
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 92 |
A
|
17 |
D
|
71 | -1.57 | Cheating | ||
AGG | Bất động sản An Gia | 54 |
A+
|
22 |
A
|
74 | - | - | ||
AGM | XNK An Giang | 85 |
E
|
47 |
E
|
48 | -0.73 | Cheating | ||
AGR | Agriseco | 91 |
A+
|
65 |
A
|
97 | - | - | ||
AMD | FLC Stone | 43 |
E
|
36 |
E
|
18 | -1.74 | Cheating | ||
AME | Alphanam Cơ điện | 25 |
D+
|
21 |
-
|
11 | - | - | ||
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | 38 |
A+
|
33 |
C
|
59 | -2.40 | Not Cheating | ||
ANV | Thủy sản Nam Việt | 70 |
A
|
39 |
C
|
73 | -1.81 | Cheating | ||
APC | Chiếu xạ An Phú | 15 |
C+
|
80 |
B
|
57 | -2.82 | Not Cheating | ||
APG | Chứng khoán APG | 87 |
A+
|
35 |
A
|
94 | - | - | ||
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 5 |
A+
|
92 |
-
|
47 | - | - | ||
API | APEC INVESTMENT | 79 |
B+
|
43 |
B
|
77 | - | - | ||
APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | 79 |
C+
|
- |
-
|
29 | - | - | ||
- | APS | CK Châu Á - TBD | 97 |
A
|
76 |
A
|
99 | - | - | |
ART | Chứng khoán BOS | 90 |
B+
|
11 |
E
|
45 | - | - | ||
ASG | Tập đoàn ASG | - |
C+
|
85 |
D
|
45 | - | - | ||
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 73 |
E
|
70 |
D
|
54 | -1.94 | Cheating | ||
ASP | Dầu khí An Pha | 38 |
B+
|
16 |
-
|
32 | -2.45 | Not Cheating | ||
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 12 |
C
|
44 |
E
|
20 | -1.76 | Cheating | ||
BAB | Ngân hàng Bắc Á | - |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
BAX | Công ty Thống Nhất | 47 |
D+
|
46 |
A
|
62 | -2.17 | Cheating | ||
BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | 16 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 88 |
A+
|
48 |
C
|
85 | -2.29 | Not Cheating | ||
BCE | XD và GT Bình Dương | 64 |
B+
|
28 |
C
|
70 | -2.70 | Not Cheating | ||
BCF | Thực phẩm Bích Chi | - |
D+
|
- |
-
|
4 | - | - | ||
BCG | Bamboo Capital | 86 |
A+
|
60 |
A
|
98 | - | - | ||
BCM | Becamex IDC | - |
B
|
50 |
-
|
25 | -2.65 | Not Cheating | ||
BFC | Phân bón Bình Điền | 87 |
B+
|
34 |
C
|
77 | -2.15 | Cheating | ||
BHN | HABECO | 6 |
E+
|
12 |
B
|
15 | - | - | ||
- | BIC | Bảo hiểm BIDV | 67 |
B+
|
94 |
B
|
95 | - | - | |
BID | BIDV | 5 |
E
|
60 |
C
|
28 | - | - | ||
BII | Louis Holdings | 99 |
A+
|
55 |
-
|
83 | - | - | ||
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 4 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
BKG | Đầu tư BKG Việt Nam | - |
A
|
5 |
-
|
11 | - | - | ||
BMC | Khoáng sản Bình Định | 81 |
B
|
53 |
B
|
86 | 12.52 | Cheating | ||
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | 68 |
A
|
82 |
C
|
88 | - | - | ||
BMP | Nhựa Bình Minh | 10 |
E
|
78 |
B
|
48 | -1.94 | Cheating | ||
BNA | Đầu tư SX Bảo Ngọc | - |
A
|
64 |
-
|
40 | - | - | ||
BPC | Bao bì Bỉm Sơn | 11 |
C
|
- |
-
|
2 | - | - | ||
BRC | Cao su Bến Thành | 52 |
C
|
87 |
C
|
78 | - | - | ||
BSC | Dịch vụ Bến Thành | 45 |
D
|
- |
-
|
7 | - | - | ||
BST | BISATHICO | 15 |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 37 |
C+
|
- |
-
|
25 | - | - | ||
BTS | Xi măng Bút Sơn | 71 |
B+
|
81 |
E
|
80 | - | - | ||
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 20 |
E
|
88 |
C
|
43 | - | - | ||
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 87 |
B+
|
15 |
-
|
51 | - | - | ||
- | BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 59 |
A
|
76 |
B
|
93 | -2.04 | Cheating | |
C32 | CIC39 | 25 |
B
|
58 |
B
|
59 | -1.60 | Cheating | ||
C47 | Xây dựng 47 | 56 |
B+
|
82 |
D
|
78 | - | - | ||
C69 | Xây dựng1369 | 66 |
B
|
52 |
D
|
58 | -2.66 | Not Cheating | ||
C92 | XD & ĐT 492 | 21 |
C
|
21 |
D
|
21 | - | - | ||
CAG | Cảng An Giang | - |
C+
|
57 |
D
|
28 | - | - | ||
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 60 |
D
|
- |
-
|
16 | - | - | ||
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 74 |
C
|
45 |
-
|
51 | - | - | ||
CCI | CIDICO | 54 |
C
|
50 |
-
|
47 | - | - | ||
- | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | 63 |
B+
|
86 |
B
|
91 | - | - | |
CDC | Chương Dương Corp | 7 |
C
|
83 |
D
|
40 | -2.29 | Not Cheating | ||
CDN | Cảng Đà Nẵng | 53 |
C+
|
91 |
A
|
84 | - | - | ||
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 5 |
D+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
CEO | Tập đoàn CEO | 19 |
E
|
14 |
E
|
1 | -0.82 | Cheating | ||
CET | HTC Holding JSC | 65 |
C+
|
53 |
-
|
43 | - | - | ||
CHP | Thủy điện Miền Trung | 25 |
C+
|
19 |
C
|
46 | -2.46 | Not Cheating | ||
CIA | DV Sân Bay Cam Ranh | 18 |
C+
|
15 |
E
|
14 | - | - | ||
CIG | Xây dựng COMA 18 | 95 |
C+
|
39 |
E
|
52 | - | - | ||
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 10 |
E
|
73 |
B
|
37 | -2.87 | Not Cheating | ||
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 86 |
A+
|
44 |
-
|
72 | -1.67 | Cheating | ||
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 23 |
C
|
64 |
B
|
50 | - | - | ||
CLH | Xi măng La Hiên | 49 |
D+
|
46 |
B
|
61 | - | - | ||
CLL | Cảng Cát Lái | 29 |
C+
|
- |
-
|
17 | - | - | ||
CMG | Tập đoàn CMC | 69 |
B+
|
60 |
C
|
82 | -2.64 | Not Cheating | ||
CMS | CM Vietnam | 39 |
B
|
96 |
E
|
53 | - | - | ||
CMV | Thương nghiệp Cà Mau | 31 |
D+
|
- |
-
|
8 | - | - | ||
CMX | CAMIMEX Group | 34 |
A
|
39 |
C
|
57 | - | - | ||
CNG | CNG Việt Nam | 54 |
B
|
40 |
-
|
50 | -2.42 | Not Cheating | ||
COM | Vật tư Xăng dầu | 8 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | 37 |
E+
|
- |
-
|
11 | - | - | ||
CRC | Create Capital Việt Nam | 20 |
B+
|
38 |
D
|
37 | 22.22 | Cheating | ||
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 88 |
A
|
45 |
A
|
94 | -1.98 | Cheating | ||
CSC | Tập đoàn COTANA | 92 |
B
|
9 |
A
|
74 | - | - | ||
CSM | Cao su Miền Nam | 23 |
C+
|
49 |
D
|
40 | -2.59 | Not Cheating | ||
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 80 |
A
|
69 |
B
|
95 | -2.50 | Not Cheating | ||
CTB | Bơm Hải Dương | 17 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
CTC | Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 58 |
A
|
71 |
C
|
70 | - | - | ||
CTD | Xây dựng Coteccons | 18 |
A
|
56 |
E
|
45 | -2.00 | Cheating | ||
CTF | City Auto | 20 |
A
|
27 |
-
|
32 | -3.51 | Not Cheating | ||
CTG | VietinBank | 31 |
E
|
81 |
B
|
51 | - | - | ||
CTI | Cường Thuận IDICO | 41 |
E
|
77 |
B
|
55 | -2.58 | Not Cheating | ||
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | 48 |
C
|
20 |
-
|
23 | -4.38 | Not Cheating | ||
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 93 |
A+
|
10 |
A
|
88 | - | - | ||
CTT | Chế tạo máy Vinacomin | 32 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
CTX | CONSTREXIM | 11 |
E
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
CVN | Vinam Group | 6 |
B
|
28 |
A
|
39 | - | - | ||
CVT | CMC JSC | 47 |
B
|
- |
-
|
20 | - | - | ||
D11 | Địa ốc 11 | 20 |
C
|
- |
-
|
9 | - | - | ||
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 35 |
C+
|
46 |
A
|
64 | -2.46 | Not Cheating | ||
DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | 72 |
C+
|
- |
-
|
34 | - | - | ||
DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | 46 |
D+
|
- |
-
|
17 | - | - | ||
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | 9 |
C
|
23 |
-
|
12 | -2.22 | Cheating | ||
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 88 |
A+
|
32 |
-
|
58 | - | - | ||
DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 22 |
E+
|
43 |
D
|
22 | - | - | ||
DBC | Tập đoàn DABACO | 53 |
E
|
90 |
A
|
77 | -2.49 | Not Cheating | ||
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 38 |
B+
|
88 |
B
|
83 | 0.23 | Cheating | ||
DBT | Dược phẩm Bến Tre | - |
A
|
36 |
D
|
37 | - | - | ||
DC2 | DIC Số 2 | 49 |
C
|
- |
-
|
15 | - | - | ||
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | - |
C
|
70 |
B
|
44 | - | - | ||
DCL | Dược phẩm Cửu Long | 67 |
A
|
31 |
C
|
64 | -3.03 | Not Cheating | ||
DCM | Đạm Cà Mau | 87 |
A+
|
72 |
B
|
97 | -2.53 | Not Cheating | ||
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | 37 |
B
|
33 |
C
|
55 | -0.27 | Cheating | ||
DGC | Hóa chất Đức Giang | - |
A+
|
88 |
A
|
84 | - | - | ||
DGW | Thế Giới Số | 89 |
C+
|
79 |
B
|
92 | -1.84 | Cheating | ||
DHA | Hóa An | 35 |
C+
|
71 |
A
|
78 | -2.07 | Cheating | ||
- | DHC | Đông Hải Bến Tre | 71 |
B
|
79 |
A
|
94 | -1.11 | Cheating | |
DHG | Dược Hậu Giang | 31 |
C+
|
79 |
A
|
76 | -2.78 | Not Cheating | ||
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 46 |
B
|
34 |
-
|
44 | -1.55 | Cheating | ||
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 7 |
C
|
85 |
C
|
51 | -2.53 | Not Cheating | ||
DIG | DIC Corp | 84 |
A+
|
22 |
-
|
62 | -2.53 | Not Cheating | ||
DIH | PT Xây dựng Hội An | 56 |
C
|
- |
-
|
23 | - | - | ||
DL1 | Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam | 1 |
A+
|
96 |
-
|
46 | - | - | ||
DLG | Đức Long Gia Lai | 79 |
E
|
9 |
E
|
22 | -2.71 | Not Cheating | ||
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 42 |
B+
|
62 |
B
|
74 | -2.03 | Cheating | ||
DNC | Điện nước Hải Phòng | 86 |
D
|
- |
-
|
33 | - | - | ||
DNM | Y tế Danameco | 2 |
E
|
92 |
B
|
41 | -0.68 | Cheating | ||
DNP | Nhựa Đồng Nai | 15 |
C+
|
42 |
E
|
27 | - | - | ||
DP3 | Dược Phẩm TW3 | 47 |
D+
|
- |
-
|
14 | - | - | ||
DPC | Nhựa Đà Nẵng | 47 |
-
|
- |
-
|
10 | - | - | ||
DPG | Đạt Phương | 85 |
A+
|
39 |
B
|
92 | -1.37 | Cheating | ||
DPM | Đạm Phú Mỹ | 90 |
A+
|
54 |
C
|
93 | -2.82 | Not Cheating | ||
DPR | Cao su Đồng Phú | 68 |
B
|
51 |
A
|
86 | -2.30 | Not Cheating | ||
DQC | Bóng đèn Điện Quang | 45 |
B
|
68 |
D
|
60 | -3.12 | Not Cheating | ||
DRC | Cao su Đà Nẵng | 73 |
A
|
55 |
B
|
89 | -2.72 | Not Cheating | ||
DRH | DRH Holdings | 50 |
B
|
43 |
C
|
59 | 0.55 | Cheating | ||
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 33 |
-
|
- |
-
|
7 | - | - | ||
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 45 |
C+
|
42 |
-
|
36 | - | - | ||
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 9 |
D+
|
50 |
A
|
44 | 9.31 | Cheating | ||
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 17 |
B+
|
32 |
-
|
25 | 24.41 | Cheating | ||
DTA | BĐS Đệ Tam | 94 |
B
|
16 |
-
|
58 | -1.46 | Cheating | ||
- | DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 66 |
B+
|
98 |
A
|
97 | -1.89 | Cheating | |
DTK | Vinacomin Power | - |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
DTL | Đại Thiên Lộc | 94 |
E+
|
24 |
E
|
41 | - | - | ||
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | - |
B+
|
99 |
-
|
40 | - | - | ||
- | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 57 |
B
|
78 |
A
|
88 | -2.36 | Not Cheating | |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | 49 |
E
|
34 |
C
|
32 | -1.27 | Cheating | ||
DXP | Cảng Đoạn Xá | 73 |
A
|
51 |
B
|
85 | -2.44 | Not Cheating | ||
DXV | Xi măng & VLXD Đà Nẵng | 26 |
C+
|
27 |
E
|
20 | - | - | ||
DZM | Cơ điện Dzĩ An | 36 |
C+
|
- |
-
|
12 | - | - | ||
EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | 36 |
E+
|
- |
-
|
10 | - | - | ||
EIB | Eximbank | 36 |
B+
|
91 |
C
|
69 | - | - | ||
EID | Phát triển GD Hà Nội | 68 |
B
|
46 |
A
|
83 | - | - | ||
ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | 91 |
A+
|
37 |
D
|
79 | -1.59 | Cheating | ||
EVE | Everpia | 54 |
B
|
17 |
D
|
49 | - | - | ||
EVG | Tập đoàn Everland | 67 |
A
|
60 |
-
|
57 | - | - | ||
EVS | Chứng khoán Everest | 97 |
A+
|
67 |
A
|
98 | - | - | ||
FCM | Khoáng sản FECON | 19 |
C+
|
97 |
-
|
47 | - | - | ||
FCN | FECON CORP | 48 |
A
|
37 |
C
|
62 | - | - | ||
FDC | FIDECO | 6 |
E+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | 93 |
B+
|
20 |
-
|
49 | - | - | ||
FIR | Địa ốc First Real | 59 |
B+
|
44 |
C
|
76 | - | - | ||
FIT | Tập đoàn F.I.T | 77 |
A+
|
25 |
C
|
68 | - | - | ||
FLC | Tập đoàn FLC | 82 |
E
|
9 |
D
|
27 | -2.80 | Not Cheating | ||
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 67 |
A
|
62 |
B
|
89 | -0.77 | Cheating | ||
- | FPT | FPT Corp | 71 |
A
|
77 |
A
|
96 | -2.09 | Cheating | |
FRT | Bán lẻ FPT | 78 |
A+
|
91 |
E
|
87 | -2.94 | Not Cheating | ||
FTM | Phát triển Đức Quân | 76 |
A
|
74 |
E
|
65 | 5.43 | Cheating | ||
FTS | Chứng khoán FPT | 98 |
A+
|
8 |
A
|
91 | - | - | ||
GAB | Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | 19 |
E+
|
31 |
D
|
28 | 1.30 | Cheating | ||
GAS | PV Gas | 24 |
B+
|
72 |
B
|
68 | -2.15 | Cheating | ||
GDT | Gỗ Đức Thành | 63 |
C+
|
66 |
A
|
87 | -1.80 | Cheating | ||
GDW | Cấp nước Gia Định | 36 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
GEG | Điện Gia Lai | 39 |
A
|
78 |
B
|
84 | -2.26 | Not Cheating | ||
GEX | Thiết bị điện Việt Nam | 50 |
E
|
67 |
B
|
57 | -2.13 | Cheating | ||
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | - |
C+
|
62 |
-
|
26 | - | - | ||
GIL | XNK Bình Thạnh | 83 |
B+
|
60 |
A
|
94 | -1.93 | Cheating | ||
- | GKM | Khang Minh Group | 61 |
A+
|
77 |
B
|
91 | - | - | |
GMA | Enteco Việt Nam | - |
D+
|
97 |
-
|
40 | - | - | ||
GMC | Garmex Sài Gòn | 48 |
C
|
47 |
D
|
46 | - | - | ||
- | GMD | Gemadept | 79 |
A
|
94 |
B
|
97 | -2.72 | Not Cheating | |
GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | 60 |
C
|
63 |
B
|
69 | - | - | ||
- | GSP | Gas Shipping | 63 |
B+
|
75 |
B
|
90 | - | - | |
GTA | Gỗ Thuận An | 58 |
C+
|
77 |
C
|
71 | - | - | ||
GTN | GTNFOODS | 3 |
E
|
69 |
C
|
27 | - | - | ||
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 85 |
A+
|
37 |
-
|
68 | -2.49 | Not Cheating | ||
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | 30 |
D+
|
- |
-
|
8 | - | - | ||
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 22 |
E
|
83 |
E
|
30 | -2.40 | Not Cheating | ||
- | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 98 |
A+
|
79 |
B
|
99 | - | - | |
HAI | Nông Dược HAI | 43 |
E
|
61 |
E
|
28 | - | - | ||
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 29 |
B
|
16 |
E
|
26 | - | - | ||
HAS | Hacisco | 46 |
D+
|
- |
-
|
12 | - | - | ||
HAT | TM Bia Hà Nội | 3 |
D+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 64 |
E
|
55 |
B
|
52 | - | - | ||
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 32 |
E
|
23 |
E
|
11 | -2.16 | Cheating | ||
HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 96 |
B+
|
40 |
B
|
88 | - | - | ||
HCC | Bê tông Hòa Cầm | 16 |
C
|
33 |
E
|
22 | - | - | ||
HCD | SX và Thương mại HCD | 93 |
A
|
88 |
E
|
89 | -1.92 | Cheating | ||
HCM | Chứng khoán TP.HCM | 86 |
A+
|
73 |
A
|
98 | - | - | ||
HDA | Hãng sơn Đông Á | 94 |
A
|
- |
-
|
54 | - | - | ||
- | HDB | HDBank | 51 |
A+
|
75 |
A
|
91 | - | - | |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 93 |
B+
|
55 |
A
|
96 | - | - | ||
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 77 |
B+
|
73 |
A
|
94 | - | - | ||
HHG | Vận tải Hoàng Hà | 77 |
A
|
6 |
E
|
37 | -4.41 | Not Cheating | ||
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | - |
E
|
88 |
B
|
37 | - | - | ||
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 35 |
E
|
73 |
A
|
53 | - | - | ||
HID | Halcom Vietnam | 83 |
E
|
9 |
-
|
23 | - | - | ||
HII | An Tiến Industries | 32 |
E
|
81 |
D
|
44 | - | - | ||
HLC | Than Hà Lầm | 75 |
C
|
54 |
D
|
68 | - | - | ||
HLD | Bất động sản HUDLAND | 55 |
B+
|
44 |
B
|
75 | -2.67 | Not Cheating | ||
HMC | Kim khí TP.HCM | 77 |
E+
|
95 |
C
|
77 | - | - | ||
HMH | Tập đoàn Hải Minh | 72 |
C+
|
56 |
C
|
75 | - | - | ||
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 1 |
E
|
55 |
D
|
14 | - | - | ||
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | 73 |
A
|
24 |
-
|
52 | -2.44 | Not Cheating | ||
HPG | Hòa Phát | 71 |
E
|
89 |
A
|
79 | - | - | ||
HPX | Đầu tư Hải Phát | 52 |
A
|
31 |
C
|
72 | - | - | ||
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 62 |
E
|
42 |
E
|
26 | - | - | ||
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 83 |
E
|
87 |
A
|
82 | -3.31 | Not Cheating | ||
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 42 |
B
|
33 |
D
|
44 | -1.45 | Cheating | ||
HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | 61 |
A+
|
57 |
C
|
84 | -2.21 | Cheating | ||
HTC | Thương mại Hóc Môn | 35 |
-
|
- |
-
|
3 | - | - | ||
HTI | PT Hạ tầng IDICO | 39 |
B
|
78 |
B
|
75 | - | - | ||
HTL | Ô tô Trường Long | 46 |
E+
|
- |
-
|
18 | - | - | ||
- | HTN | Hưng Thịnh Incons | 69 |
B+
|
76 |
A
|
91 | -0.88 | Cheating | |
HTP | In SGK Hòa Phát | 91 |
B
|
54 |
-
|
65 | - | - | ||
HTV | Logistics Vicem | 31 |
C
|
- |
-
|
16 | - | - | ||
HU1 | Xây dựng HUD1 | 67 |
C
|
- |
-
|
31 | - | - | ||
HU3 | Xây dựng HUD3 | 14 |
D+
|
- |
-
|
6 | - | - | ||
HUB | Xây lắp Huế | 48 |
C+
|
66 |
B
|
69 | -1.99 | Cheating | ||
HUT | Xây dựng TASCO | 91 |
A+
|
32 |
E
|
71 | -2.09 | Cheating | ||
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | 14 |
A+
|
70 |
D
|
53 | -2.85 | Not Cheating | ||
HVN | Vietnam Airlines | 11 |
E
|
6 |
E
|
1 | -6.03 | Not Cheating | ||
HVT | Hóa chất Việt trì | 30 |
-
|
- |
-
|
5 | - | - | ||
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 58 |
C+
|
56 |
-
|
43 | - | - | ||
IBC | Đầu tư APAX Holdings | 10 |
A
|
7 |
B
|
39 | - | - | ||
ICG | Xây dựng Sông Hồng | 27 |
E+
|
19 |
C
|
26 | - | - | ||
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 9 |
B
|
28 |
-
|
14 | - | - | ||
IDC | IDICO | 52 |
E
|
59 |
C
|
49 | -2.62 | Not Cheating | ||
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 42 |
E
|
51 |
E
|
30 | -1.41 | Cheating | ||
- | IDJ | IDJ Financial | 84 |
A+
|
95 |
A
|
99 | -3.25 | Not Cheating | |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 10 |
D+
|
45 |
A
|
41 | -2.56 | Not Cheating | ||
- | IJC | Becamex IJC | 72 |
A+
|
96 |
A
|
97 | 2.06 | Cheating | |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 76 |
B
|
43 |
-
|
57 | -2.39 | Not Cheating | ||
IMP | IMEXPHARM | 41 |
D+
|
64 |
B
|
62 | -2.28 | Not Cheating | ||
INN | Bao bì và In Nông Nghiệp | 57 |
C+
|
71 |
C
|
77 | -2.37 | Not Cheating | ||
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | 45 |
E
|
97 |
B
|
61 | -2.47 | Not Cheating | ||
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 10 |
C+
|
23 |
B
|
34 | - | - | ||
ITD | Công nghệ Tiên Phong | 77 |
A
|
78 |
-
|
73 | - | - | ||
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 85 |
A
|
31 |
-
|
56 | - | - | ||
- | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 54 |
B+
|
83 |
A
|
87 | - | - | |
JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | 41 |
A+
|
12 |
E
|
33 | -2.05 | Cheating | ||
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 83 |
A+
|
40 |
B
|
86 | -2.30 | Not Cheating | ||
KDC | Tập đoàn KIDO | 58 |
A+
|
94 |
C
|
92 | -2.05 | Cheating | ||
KDH | Nhà Khang Điền | 60 |
E
|
52 |
A
|
66 | -2.07 | Cheating | ||
KDM | TCT Khu dân mới | 86 |
B
|
75 |
-
|
65 | - | - | ||
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 15 |
E
|
8 |
D
|
9 | -2.56 | Not Cheating | ||
KHS | Thủy sản Kiên Hùng | 89 |
E+
|
- |
-
|
34 | - | - | ||
KKC | Kim khí KKC | 98 |
B+
|
20 |
B
|
72 | - | - | ||
KLF | KLF Global | 65 |
E
|
95 |
E
|
45 | -1.03 | Cheating | ||
KMR | MIRAE | 90 |
A
|
89 |
E
|
81 | -2.72 | Not Cheating | ||
KOS | Công ty KOSY | 34 |
B
|
64 |
C
|
61 | -2.37 | Not Cheating | ||
KPF | Đầu tư Tài chính Hoàng Minh | 58 |
B
|
18 |
-
|
34 | - | - | ||
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 55 |
A+
|
48 |
B
|
85 | -2.46 | Not Cheating | ||
KSD | Đầu tư DNA | 2 |
C+
|
- |
-
|
2 | - | - | ||
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 93 |
A
|
6 |
-
|
49 | - | - | ||
KTS | Đường Kon Tum | 86 |
C
|
29 |
-
|
52 | - | - | ||
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | 24 |
C
|
- |
-
|
6 | - | - | ||
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | 94 |
A
|
12 |
E
|
54 | -2.55 | Not Cheating | ||
L10 | LILAMA 10 | 18 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
L14 | Licogi 14 | 70 |
E
|
43 |
B
|
62 | -1.24 | Cheating | ||
L18 | LICOGI - 18 | 96 |
B
|
34 |
D
|
71 | - | - | ||
L43 | LILAMA 45.3 | 21 |
D+
|
- |
-
|
4 | - | - | ||
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 90 |
A+
|
96 |
E
|
95 | -2.64 | Not Cheating | ||
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 68 |
C
|
- |
-
|
30 | - | - | ||
LCG | LICOGI 16 | 73 |
E
|
47 |
A
|
70 | -1.96 | Cheating | ||
LCM | Khoáng sản Lào Cai | 87 |
B
|
14 |
-
|
39 | 2.88 | Cheating | ||
LCS | Licogi 16.6 | 59 |
C+
|
24 |
-
|
29 | - | - | ||
LDG | Đầu tư LDG | 6 |
E
|
23 |
D
|
5 | -1.93 | Cheating | ||
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 50 |
C+
|
21 |
E
|
31 | - | - | ||
LEC | BĐS Điện lực Miền Trung | 13 |
D+
|
- |
-
|
4 | - | - | ||
LGL | Long Giang Land | 41 |
B
|
26 |
-
|
32 | 15.53 | Cheating | ||
LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | 66 |
E+
|
- |
-
|
18 | - | - | ||
LHG | KCN Long Hậu | 72 |
A
|
72 |
B
|
95 | -1.59 | Cheating | ||
LIG | Licogi 13 | 78 |
B+
|
23 |
D
|
60 | - | - | ||
LIX | Bột giặt LIX | 16 |
C+
|
76 |
B
|
64 | -1.93 | Cheating | ||
LM7 | LILAMA 7 | 33 |
E+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
LM8 | LILAMA 18 | 8 |
E+
|
67 |
E
|
24 | -3.35 | Not Cheating | ||
LPB | LienViet Post Bank | - |
A+
|
3 |
-
|
14 | - | - | ||
LSS | Mía đường Lam Sơn | 80 |
A
|
80 |
E
|
84 | -0.81 | Cheating | ||
LUT | ĐT & XD Lương Tài | 65 |
C+
|
97 |
-
|
59 | - | - | ||
MAC | MASERCO | 32 |
B
|
17 |
E
|
25 | - | - | ||
MAS | Sân bay Đà Nẵng | 24 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
- | MBB | MBBank | 69 |
A+
|
83 |
A
|
96 | - | - | |
MBG | Tập đoàn MBG | 44 |
E
|
68 |
D
|
36 | -2.21 | Cheating | ||
MBS | Chứng khoán MB | 98 |
A+
|
52 |
A
|
97 | - | - | ||
MCF | MECOFOOD | 28 |
C+
|
89 |
D
|
54 | - | - | ||
MCG | Cơ điện và XD VN | 55 |
C
|
24 |
E
|
28 | - | - | ||
MCO | BDC Việt Nam | 50 |
C+
|
54 |
D
|
45 | - | - | ||
MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | 64 |
E+
|
- |
-
|
16 | - | - | ||
MDC | Than Mông Dương | 74 |
C+
|
50 |
D
|
70 | - | - | ||
MDG | Xây dựng Miền Đông | 29 |
D+
|
- |
-
|
11 | - | - | ||
MEL | Thép Mê Lin | - |
D+
|
45 |
D
|
24 | - | - | ||
MHC | CTCP MHC | 57 |
E+
|
7 |
D
|
23 | -2.90 | Not Cheating | ||
MHL | Minh Hữu Liên | 3 |
C+
|
- |
-
|
2 | - | - | ||
MIG | Bảo hiểm Quân đội | - |
A+
|
4 |
-
|
21 | - | - | ||
MIM | Khoáng sản và Cơ khí | 80 |
D+
|
- |
-
|
22 | - | - | ||
MSB | MSB Bank | - |
A+
|
4 |
-
|
21 | - | - | ||
MSH | May Sông Hồng | 82 |
B
|
67 |
C
|
87 | -1.93 | Cheating | ||
MSN | Tập đoàn Masan | 74 |
A
|
19 |
C
|
67 | -1.72 | Cheating | ||
MST | Đầu tư MST | 95 |
A
|
32 |
-
|
67 | -2.93 | Not Cheating | ||
MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | - |
C
|
- |
-
|
10 | - | - | ||
MWG | Thế giới di động | 60 |
A
|
91 |
C
|
90 | -3.37 | Not Cheating | ||
NAF | Nafoods Group | 51 |
A+
|
83 |
C
|
86 | -1.75 | Cheating | ||
NAG | Tập đoàn Nagakawa | 53 |
B
|
95 |
D
|
72 | - | - | ||
NAP | Cảng Nghệ Tĩnh | - |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | 16 |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
NBB | 577 CORP | 70 |
B+
|
- |
-
|
44 | - | - | ||
NBC | Than Núi Béo | 96 |
A+
|
63 |
D
|
92 | -2.88 | Not Cheating | ||
NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | 30 |
B
|
- |
-
|
22 | - | - | ||
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 34 |
C
|
85 |
A
|
81 | - | - | ||
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 50 |
A
|
46 |
A
|
82 | - | - | ||
NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11 |
C+
|
61 |
B
|
47 | - | - | ||
NET | Bột giặt Net | 23 |
D
|
- |
-
|
9 | - | - | ||
NFC | Phân lân Ninh Bình | - |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | - |
C+
|
30 |
B
|
30 | - | - | ||
NHH | Nhựa Hà Nội | 1 |
C+
|
48 |
A
|
42 | -2.73 | Not Cheating | ||
NKG | Thép Nam Kim | 97 |
A+
|
98 |
C
|
99 | - | - | ||
NLG | BĐS Nam Long | 52 |
A+
|
39 |
A
|
79 | -1.74 | Cheating | ||
NNC | Đá Núi Nhỏ | 2 |
C+
|
53 |
A
|
42 | - | - | ||
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | 36 |
B+
|
11 |
D
|
33 | -0.85 | Cheating | ||
NSH | Nhôm Sông Hồng | 98 |
B+
|
8 |
D
|
64 | -2.24 | Not Cheating | ||
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 3 |
C
|
13 |
-
|
2 | - | - | ||
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 20 |
A
|
68 |
C
|
64 | - | - | ||
NTH | Thủy điện Nước Trong | 49 |
D+
|
- |
-
|
19 | - | - | ||
NTL | Đô thị Từ Liêm | 78 |
A
|
33 |
A
|
90 | - | - | ||
NTP | Nhựa Tiền Phong | 60 |
B+
|
63 |
B
|
82 | -3.03 | Not Cheating | ||
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 90 |
A+
|
58 |
E
|
81 | - | - | ||
NVL | Đầu tư Địa ốc No Va (Novaland) | 76 |
E
|
35 |
A
|
61 | - | - | ||
NVT | Ninh Vân Bay | 56 |
C+
|
58 |
D
|
52 | -2.18 | Cheating | ||
OCB | Ngân hàng Phương Đông | - |
A
|
5 |
-
|
17 | - | - | ||
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 6 |
C
|
56 |
C
|
33 | - | - | ||
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 18 |
B+
|
55 |
C
|
48 | - | - | ||
ONE | Truyền thông Số 1 | 57 |
C
|
81 |
D
|
66 | - | - | ||
OPC | Dược phẩm OPC | 12 |
C+
|
91 |
B
|
63 | - | - | ||
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | 48 |
C
|
59 |
B
|
65 | -2.20 | Cheating | ||
PBP | Bao bì Dầu khí VN | 55 |
-
|
- |
-
|
13 | - | - | ||
- | PC1 | Xây lắp điện I | 70 |
A
|
75 |
B
|
95 | -1.95 | Cheating | |
PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | 76 |
C+
|
- |
-
|
35 | - | - | ||
PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | 2 |
B
|
- |
-
|
3 | - | - | ||
PCT | Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 21 |
C+
|
- |
-
|
7 | - | - | ||
PDB | DUFAGO | 40 |
C
|
22 |
-
|
29 | - | - | ||
PDC | Dầu khí Phương Đông | 24 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
PDN | Cảng Đồng Nai | 43 |
-
|
- |
-
|
10 | - | - | ||
PDR | BĐS Phát Đạt | 89 |
A+
|
44 |
A
|
95 | -3.29 | Not Cheating | ||
PET | PETROLSETCO | 84 |
B+
|
83 |
C
|
93 | -1.84 | Cheating | ||
PGC | Gas Petrolimex | 32 |
B
|
58 |
C
|
61 | -2.33 | Not Cheating | ||
PGD | PV GAS D | 32 |
C
|
- |
-
|
15 | - | - | ||
PGI | Bảo hiểm PJICO | 51 |
C
|
- |
-
|
25 | - | - | ||
PGN | Phụ Gia Nhựa | 64 |
B+
|
62 |
B
|
83 | -1.01 | Cheating | ||
PGS | Khí Miền Nam | 42 |
D+
|
11 |
E
|
26 | -2.65 | Not Cheating | ||
PGT | PGT Holdings | 72 |
B
|
- |
-
|
32 | - | - | ||
PHC | Phuc Hung Holdings | 89 |
A+
|
25 |
E
|
69 | -2.13 | Cheating | ||
PHN | Pin Hà Nội | 56 |
-
|
- |
-
|
13 | - | - | ||
- | PHP | Cảng Hải Phòng | 92 |
A
|
82 |
A
|
98 | -2.31 | Not Cheating | |
PHR | Cao su Phước Hòa | 7 |
C+
|
69 |
A
|
58 | -2.49 | Not Cheating | ||
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 21 |
C
|
- |
-
|
8 | - | - | ||
PIT | XNK PETROLIMEX | 42 |
C
|
94 |
E
|
59 | - | - | ||
PJC | TM và Vận tải Petrolimex HN | 5 |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 35 |
C
|
- |
-
|
17 | - | - | ||
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 75 |
A
|
66 |
C
|
86 | -2.96 | Not Cheating | ||
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 62 |
A
|
57 |
C
|
76 | 1.99 | Cheating | ||
PLX | Petrolimex | 12 |
E
|
10 |
E
|
7 | 1.12 | Cheating | ||
PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 83 |
B+
|
60 |
-
|
68 | - | - | ||
PMC | Pharmedic | 27 |
E
|
- |
-
|
5 | - | - | ||
PME | Dược phẩm Pymepharco | 33 |
-
|
- |
-
|
5 | - | - | ||
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 9 |
E+
|
50 |
-
|
9 | -2.30 | Not Cheating | ||
PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | 49 |
-
|
- |
-
|
13 | - | - | ||
PMS | Cơ khí xăng dầu | 53 |
D+
|
45 |
-
|
38 | - | - | ||
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 23 |
E
|
83 |
B
|
50 | -3.20 | Not Cheating | ||
POM | Thép Pomina | 74 |
C
|
67 |
E
|
56 | -2.85 | Not Cheating | ||
POT | Thiết bị Bưu điện Postef | 20 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 27 |
E
|
74 |
C
|
41 | -2.36 | Not Cheating | ||
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 31 |
B+
|
44 |
B
|
63 | -1.18 | Cheating | ||
PPE | PVPower Engineering | 55 |
D+
|
- |
-
|
18 | - | - | ||
PPP | PP.Pharco | 70 |
B
|
- |
-
|
33 | - | - | ||
PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | 61 |
B
|
45 |
B
|
74 | - | - | ||
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 2 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
PRC | Vận tải Portserco | 82 |
-
|
- |
-
|
17 | - | - | ||
PRE | Tái bảo hiểm PVI | - |
C+
|
- |
-
|
2 | - | - | ||
PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 57 |
B
|
93 |
C
|
81 | - | - | ||
PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | 75 |
B
|
- |
-
|
35 | - | - | ||
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | 1 |
A+
|
98 |
-
|
47 | - | - | ||
PSI | Chứng khoán Dầu khí | 91 |
A
|
80 |
C
|
91 | - | - | ||
PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 65 |
C
|
- |
-
|
27 | - | - | ||
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 75 |
B
|
56 |
B
|
81 | -2.62 | Not Cheating | ||
PTC | Xây lắp Bưu Điện PTIC | 46 |
D+
|
- |
-
|
17 | - | - | ||
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 69 |
-
|
- |
-
|
16 | - | - | ||
PTL | Petroland | 53 |
B+
|
15 |
E
|
33 | - | - | ||
PTS | Vận tải Petrolimex HP | 65 |
B
|
53 |
D
|
60 | - | - | ||
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 3 |
B
|
66 |
-
|
27 | 44.32 | Cheating | ||
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 39 |
E
|
68 |
E
|
31 | -3.01 | Not Cheating | ||
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 33 |
E
|
19 |
E
|
9 | -1.73 | Cheating | ||
PVG | Kinh doanh LPG Việt Nam | 34 |
B
|
12 |
E
|
29 | - | - | ||
PVI | Bảo hiểm PVI | 59 |
B+
|
74 |
B
|
88 | - | - | ||
PVL | Đầu tư Nhà Đất Việt | 84 |
E
|
18 |
D
|
32 | -2.49 | Not Cheating | ||
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 59 |
E
|
93 |
C
|
60 | -1.84 | Cheating | ||
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 73 |
E+
|
52 |
B
|
69 | -2.41 | Not Cheating | ||
PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | 5 |
B
|
14 |
E
|
12 | 6.92 | Cheating | ||
PXS | Lắp máy Dầu khí | 7 |
B
|
85 |
D
|
43 | -2.14 | Cheating | ||
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 9 |
E
|
82 |
C
|
36 | 15.88 | Cheating | ||
RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | 28 |
E
|
90 |
B
|
54 | -1.33 | Cheating | ||
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 12 |
C+
|
- |
-
|
4 | - | - | ||
RDP | Nhựa Rạng Đông | 58 |
B
|
27 |
E
|
43 | - | - | ||
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 56 |
A
|
63 |
A
|
90 | -1.85 | Cheating | ||
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | 91 |
C+
|
7 |
E
|
34 | - | - | ||
ROS | Xây dựng FLC FAROS | 63 |
E
|
21 |
D
|
21 | -1.91 | Cheating | ||
S4A | Thủy điện Sê San 4A | 21 |
E+
|
- |
-
|
6 | - | - | ||
S55 | Sông Đà 505 | 44 |
C
|
41 |
-
|
36 | - | - | ||
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | 11 |
E
|
87 |
A
|
50 | -3.35 | Not Cheating | ||
SAB | SABECO | 4 |
E
|
66 |
A
|
38 | -2.31 | Not Cheating | ||
SAM | SAM Holdings | 9 |
B+
|
26 |
D
|
26 | -2.45 | Not Cheating | ||
SAV | Savimex | 80 |
C+
|
70 |
B
|
75 | -2.75 | Not Cheating | ||
SBA | Sông Ba JSC | 27 |
C+
|
38 |
A
|
66 | -2.33 | Not Cheating | ||
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 44 |
A
|
95 |
C
|
83 | -2.78 | Not Cheating | ||
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 63 |
B+
|
31 |
B
|
74 | -1.69 | Cheating | ||
SC5 | Xây dựng Số 5 | 25 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
SCD | Giải khát Chương Dương | 4 |
E+
|
22 |
D
|
8 | - | - | ||
SCI | SCI E&C | 2 |
B
|
88 |
A
|
63 | -2.79 | Not Cheating | ||
SCR | Sacomreal | 64 |
E
|
76 |
C
|
63 | -1.71 | Cheating | ||
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 31 |
C+
|
80 |
A
|
81 | -2.45 | Not Cheating | ||
SD2 | Sông Đà 2 | 14 |
C
|
- |
-
|
7 | - | - | ||
SD4 | Sông Đà 4 | 29 |
C
|
30 |
-
|
18 | - | - | ||
SD5 | Sông Đà 5 | 61 |
B
|
75 |
C
|
74 | -1.16 | Cheating | ||
SD6 | Sông Đà 6 | 48 |
B+
|
59 |
E
|
49 | -2.24 | Not Cheating | ||
SD9 | Sông Đà 9 | 17 |
B+
|
29 |
-
|
23 | -2.29 | Not Cheating | ||
SDA | XKLĐ Sông Đà | 34 |
C+
|
- |
-
|
15 | - | - | ||
SDN | Sơn Đồng Nai | 68 |
D
|
- |
-
|
29 | - | - | ||
SDT | Sông Đà 10 | 39 |
B+
|
13 |
D
|
31 | -2.20 | Cheating | ||
SED | Phát triển GD Phương Nam | 42 |
E+
|
93 |
B
|
73 | - | - | ||
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 26 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
SFG | Phân bón Miền Nam | 71 |
B
|
7 |
E
|
40 | -1.89 | Cheating | ||
- | SFI | Vận tải SAFI | 80 |
B
|
82 |
B
|
93 | -2.28 | Not Cheating | |
SFN | Dệt lưới Sài Gòn | 14 |
C+
|
- |
-
|
6 | - | - | ||
SGH | Khách sạn Sài Gòn | 14 |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 13 |
C+
|
65 |
C
|
49 | -2.06 | Cheating | ||
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 19 |
E+
|
29 |
C
|
16 | -2.53 | Not Cheating | ||
SGT | Sài Gòn Telecom | 89 |
A+
|
92 |
D
|
93 | - | - | ||
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 44 |
B
|
49 |
D
|
50 | -2.07 | Cheating | ||
SHB | SHB | 66 |
E
|
71 |
B
|
60 | - | - | ||
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 19 |
D+
|
- |
-
|
8 | - | - | ||
SHI | SONHA CORP | 78 |
A+
|
37 |
D
|
67 | -2.49 | Not Cheating | ||
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 85 |
B+
|
70 |
D
|
80 | - | - | ||
SHP | Thủy điện Miền Nam | 17 |
E+
|
19 |
C
|
27 | - | - | ||
- | SHS | Chứng khoán SG - HN | 95 |
A+
|
81 |
A
|
99 | - | - | |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 23 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 |
D
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
SJD | Thủy điện Cần Đơn | 22 |
D+
|
49 |
B
|
50 | -1.80 | Cheating | ||
SJE | Sông Đà 11 | 16 |
D+
|
- |
-
|
7 | - | - | ||
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 80 |
E
|
48 |
E
|
43 | -2.70 | Not Cheating | ||
SJS | SUDICO | 82 |
B
|
31 |
B
|
75 | -2.62 | Not Cheating | ||
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | 37 |
B+
|
79 |
D
|
65 | -2.66 | Not Cheating | ||
SLS | Mía đường Sơn La | 81 |
C+
|
90 |
B
|
94 | -1.79 | Cheating | ||
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 29 |
C
|
- |
-
|
12 | - | - | ||
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 25 |
D+
|
52 |
B
|
54 | -2.48 | Not Cheating | ||
SMC | Đầu tư & TM SMC | 94 |
B+
|
95 |
C
|
98 | -5.24 | Not Cheating | ||
SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | 34 |
D+
|
- |
-
|
14 | - | - | ||
SMT | SAMETEL | 76 |
E+
|
- |
-
|
24 | - | - | ||
SPI | Đá Spilít | 99 |
A
|
84 |
E
|
77 | - | - | ||
SPM | S.P.M CORP | 92 |
C
|
- |
-
|
46 | - | - | ||
SRA | SARA Việt Nam | 35 |
B+
|
71 |
C
|
64 | 15.53 | Cheating | ||
SRC | Cao su Sao Vàng | 16 |
C
|
49 |
B
|
42 | -2.30 | Not Cheating | ||
SRF | SEAREFICO | 10 |
D+
|
48 |
D
|
30 | - | - | ||
SSB | SeABank | - |
A+
|
5 |
-
|
19 | - | - | ||
SSI | Chứng khoán SSI | 92 |
A+
|
27 |
A
|
93 | - | - | ||
SSM | Kết cấu Thép VNECO | 4 |
D+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
STB | Sacombank | 67 |
E
|
88 |
C
|
63 | - | - | ||
STC | Sách & TB TH TP.HCM | 45 |
D+
|
- |
-
|
19 | - | - | ||
STG | Kho Vận Miền Nam | 76 |
B
|
30 |
B
|
70 | - | - | ||
STK | Sợi Thế Kỷ | 87 |
B
|
85 |
C
|
92 | -2.60 | Not Cheating | ||
STP | CN Thương Mại Sông Đà | 43 |
E+
|
86 |
D
|
57 | - | - | ||
SVC | SAVICO | 51 |
-
|
- |
-
|
6 | - | - | ||
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | - |
B+
|
98 |
-
|
39 | - | - | ||
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 78 |
B+
|
27 |
-
|
42 | - | - | ||
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 27 |
E+
|
- |
-
|
4 | - | - | ||
SZB | Sonadezi Long Bình | 22 |
E+
|
84 |
A
|
63 | -3.43 | Not Cheating | ||
SZC | Sonadezi Châu Đức | 62 |
A+
|
59 |
-
|
66 | -1.96 | Cheating | ||
SZL | Sonadezi Long Thành | 27 |
D+
|
73 |
A
|
69 | -2.34 | Not Cheating | ||
TA9 | Xây lắp Thành An 96 | 40 |
C
|
30 |
C
|
46 | -2.40 | Not Cheating | ||
TAC | Dầu Tường An | 51 |
C
|
61 |
B
|
66 | -1.28 | Cheating | ||
TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | 41 |
-
|
- |
-
|
5 | - | - | ||
TBC | Thủy điện Thác Bà | 39 |
E
|
94 |
A
|
79 | -3.58 | Not Cheating | ||
TC6 | Than Cọc Sáu | 83 |
B+
|
90 |
E
|
85 | - | - | ||
TCB | Techcombank | 66 |
E
|
74 |
A
|
71 | - | - | ||
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 82 |
A
|
41 |
A
|
87 | -0.43 | Cheating | ||
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 8 |
A+
|
79 |
A
|
73 | - | - | ||
TCL | Tan Cang Logistics | 71 |
B+
|
69 |
B
|
89 | - | - | ||
TCM | Dệt may Thành Công | 81 |
A
|
60 |
B
|
82 | - | - | ||
- | TCO | Vận tải Duyên Hải | 88 |
A
|
81 |
B
|
96 | - | - | |
TCR | Gốm sứ TAICERA | 13 |
C+
|
13 |
E
|
12 | - | - | ||
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 15 |
C
|
91 |
D
|
47 | 39.01 | Cheating | ||
TDC | Becamex TDC | 81 |
B+
|
31 |
B
|
78 | -2.88 | Not Cheating | ||
TDG | Dầu khí Thái Dương | 75 |
C
|
10 |
E
|
35 | -0.74 | Cheating | ||
TDH | Thủ Đức House | 19 |
E+
|
18 |
-
|
3 | - | - | ||
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 36 |
A
|
48 |
A
|
76 | - | - | ||
TDN | Than Đèo Nai | 81 |
-
|
- |
-
|
24 | - | - | ||
TDP | Công ty Thuận Đức | - |
E
|
4 |
-
|
1 | - | - | ||
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 38 |
B+
|
42 |
C
|
48 | - | - | ||
TEG | TECGROUP | 84 |
B+
|
56 |
D
|
73 | - | - | ||
TFC | Trang Corp. | 62 |
D+
|
- |
-
|
22 | - | - | ||
TGG | Đầu tư và XD Trường Giang | 99 |
A+
|
65 |
E
|
85 | - | - | ||
THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 21 |
E+
|
- |
-
|
3 | - | - | ||
THD | Công ty Thaiholdings | 99 |
E
|
61 |
-
|
55 | - | - | ||
THG | XD Tiền Giang | 40 |
C+
|
67 |
A
|
72 | -1.84 | Cheating | ||
THT | Than Hà Tu | 77 |
B+
|
36 |
D
|
68 | - | - | ||
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 88 |
A
|
40 |
A
|
92 | 4.62 | Cheating | ||
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 49 |
B+
|
59 |
A
|
80 | - | - | ||
TIX | TANIMEX | 50 |
E+
|
- |
-
|
18 | - | - | ||
TJC | TRANSCO | 66 |
-
|
- |
-
|
11 | - | - | ||
TKC | Địa ốc Tân Kỷ | 79 |
C
|
9 |
-
|
28 | - | - | ||
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 90 |
-
|
- |
-
|
29 | - | - | ||
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 7 |
E
|
55 |
D
|
16 | - | - | ||
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 40 |
B+
|
18 |
B
|
55 | -1.55 | Cheating | ||
TLH | Thép Tiến Lên | 96 |
E
|
84 |
D
|
75 | -2.15 | Cheating | ||
TMB | Than Miền Bắc - Vinacomin | 45 |
C
|
- |
-
|
15 | - | - | ||
TMP | Thủy điện Thác Mơ | 30 |
D+
|
42 |
A
|
52 | - | - | ||
TMS | Transimex | 75 |
B
|
73 |
A
|
90 | - | - | ||
TMT | Ô tô TMT | 85 |
C+
|
51 |
D
|
72 | - | - | ||
TMX | Thương mại Xi măng | 26 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
TN1 | TNS Holdings | 65 |
C
|
68 |
A
|
79 | -1.32 | Cheating | ||
TNA | XNK Thiên Nam | 15 |
B
|
61 |
D
|
41 | -1.14 | Cheating | ||
TNC | Cao su Thống Nhất | 33 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
TNG | ĐT & TM TNG | 84 |
B
|
36 |
-
|
58 | - | - | ||
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | - |
A
|
3 |
-
|
19 | - | - | ||
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 26 |
E
|
29 |
E
|
10 | -2.56 | Not Cheating | ||
TNT | TAI NGUYEN CORP | 97 |
A
|
71 |
-
|
76 | 6.41 | Cheating | ||
TPB | Ngân hàng Tiên Phong | 52 |
A+
|
70 |
A
|
87 | - | - | ||
TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | 40 |
C
|
- |
-
|
20 | - | - | ||
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 30 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
TRA | Traphaco | 62 |
C+
|
67 |
A
|
80 | -2.01 | Cheating | ||
TRC | Cao su Tây Ninh | 22 |
D+
|
58 |
A
|
55 | - | - | ||
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 94 |
E
|
81 |
D
|
60 | -2.33 | Not Cheating | ||
TTA | XD và PT Trường Thành | - |
A
|
61 |
-
|
31 | - | - | ||
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 37 |
A
|
35 |
-
|
37 | -0.51 | Cheating | ||
TTC | Gạch men Thanh Thanh | 53 |
E+
|
91 |
C
|
67 | - | - | ||
TTF | Gỗ Trường Thành | 59 |
E
|
70 |
E
|
42 | -1.35 | Cheating | ||
TTH | TM và DV Tiến Thành | 79 |
A
|
20 |
-
|
48 | 1.04 | Cheating | ||
TTL | TCT Thăng Long | 43 |
-
|
- |
-
|
3 | - | - | ||
TTT | Du lịch - Thương Mại Tây Ninh | 38 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
TTZ | Xây dựng Tiến Trung | 18 |
B+
|
80 |
E
|
46 | - | - | ||
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 62 |
B+
|
49 |
A
|
86 | -2.24 | Not Cheating | ||
TV3 | Tư vấn XD điện 3 | 1 |
E+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | 28 |
E+
|
53 |
A
|
53 | - | - | ||
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 81 |
A+
|
74 |
A
|
98 | - | - | ||
TVD | Than Vàng Danh | 82 |
A
|
51 |
D
|
78 | - | - | ||
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 93 |
B+
|
11 |
A
|
85 | - | - | ||
TVT | May Việt Thắng | 37 |
E+
|
- |
-
|
13 | - | - | ||
TXM | Thạch cao Xi măng | 44 |
C
|
7 |
E
|
21 | - | - | ||
TYA | Dây & Cáp điện TAYA | 47 |
B
|
38 |
-
|
45 | -2.96 | Not Cheating | ||
UDC | XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT | 51 |
B
|
20 |
E
|
39 | -2.39 | Not Cheating | ||
UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | 64 |
B
|
87 |
C
|
82 | - | - | ||
V12 | VINACONEX 12 | 46 |
C
|
- |
-
|
19 | - | - | ||
VAF | Phân lân Văn Điển | 68 |
-
|
- |
-
|
15 | - | - | ||
VC1 | Xây dựng số 1 | 12 |
E
|
22 |
E
|
10 | - | - | ||
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 96 |
A
|
59 |
-
|
78 | - | - | ||
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 74 |
A
|
23 |
C
|
71 | 1.30 | Cheating | ||
VC7 | BGI Group | 89 |
C+
|
36 |
C
|
62 | - | - | ||
VC9 | Xây dựng số 9 | 52 |
C+
|
- |
-
|
25 | - | - | ||
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | - |
D
|
4 |
-
|
1 | - | - | ||
VCB | Vietcombank | 17 |
A+
|
84 |
A
|
80 | - | - | ||
VCC | Vinaconex 25 | 69 |
C
|
17 |
E
|
36 | - | - | ||
VCF | Vinacafé Biên Hòa | 28 |
-
|
- |
-
|
3 | - | - | ||
VCG | VINACONEX | - |
B+
|
43 |
B
|
51 | - | - | ||
VCI | Chứng khoán Bản Việt | 95 |
A+
|
64 |
A
|
99 | - | - | ||
VCM | VINACONEX MEC | 3 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
- | VCS | VICOSTONE | 72 |
A
|
76 |
A
|
96 | -1.37 | Cheating | |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 43 |
C
|
- |
-
|
21 | - | - | ||
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | 97 |
A+
|
6 |
-
|
61 | - | - | ||
VE1 | VNECO 1 | 1 |
C+
|
26 |
E
|
9 | - | - | ||
VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | 97 |
D
|
- |
-
|
31 | - | - | ||
VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | 4 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 55 |
A
|
89 |
C
|
90 | -2.39 | Not Cheating | ||
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 44 |
B+
|
73 |
B
|
79 | -1.98 | Cheating | ||
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 61 |
B
|
71 |
E
|
56 | 179.17 | Cheating | ||
VHL | Viglacera Hạ Long | 5 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
VHM | Vinhomes | 33 |
E
|
69 |
A
|
59 | -2.35 | Not Cheating | ||
VIB | VIBBank | - |
E
|
4 |
-
|
1 | - | - | ||
VIC | VinGroup | 13 |
E
|
35 |
C
|
20 | -1.94 | Cheating | ||
VID | VIỄN ĐÔNG | 25 |
C
|
92 |
C
|
56 | - | - | ||
VIG | CK TM và CN Việt Nam | 98 |
A+
|
14 |
-
|
53 | - | - | ||
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 24 |
B+
|
34 |
D
|
35 | -2.87 | Not Cheating | ||
VIS | Thép Việt Ý | 13 |
C
|
68 |
D
|
38 | - | - | ||
VIX | Chứng khoán VIX | - |
A
|
11 |
A
|
41 | - | - | ||
VJC | Vietjet Air | 28 |
A+
|
10 |
E
|
38 | - | - | ||
VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | 74 |
B+
|
40 |
-
|
58 | -2.31 | Not Cheating | ||
VMC | VIMECO | 26 |
E
|
25 |
E
|
13 | -2.42 | Not Cheating | ||
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 99 |
C+
|
92 |
D
|
89 | - | - | ||
VNC | VINACONTROL | 14 |
D+
|
- |
-
|
2 | - | - | ||
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 56 |
A+
|
8 |
-
|
38 | -1.15 | Cheating | ||
VNF | VINAFREIGHT | 29 |
C
|
- |
-
|
13 | - | - | ||
VNG | DL Thành Thành Công | 7 |
A
|
94 |
E
|
51 | -0.08 | Cheating | ||
VNL | Logistics Vinalink | 57 |
B
|
93 |
C
|
80 | - | - | ||
VNM | VINAMILK | 6 |
E
|
87 |
A
|
48 | -2.45 | Not Cheating | ||
VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | 69 |
B
|
41 |
-
|
55 | - | - | ||
VNS | Ánh Dương Việt Nam | 8 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 99 |
A+
|
11 |
-
|
67 | -2.98 | Not Cheating | ||
- | VPB | VPBank | 78 |
A+
|
84 |
A
|
96 | - | - | |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 23 |
B
|
74 |
A
|
73 | - | - | ||
VPG | Đầu tư TMại XNK Việt Phát | 96 |
A
|
24 |
B
|
88 | -1.97 | Cheating | ||
VPH | Vạn Phát Hưng | 38 |
B
|
7 |
C
|
35 | 2.64 | Cheating | ||
VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 41 |
A+
|
22 |
B
|
67 | 33.46 | Cheating | ||
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 24 |
C+
|
42 |
D
|
38 | -2.08 | Cheating | ||
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 26 |
D
|
65 |
C
|
36 | -0.65 | Cheating | ||
VRE | Vincom Retail | 8 |
E
|
62 |
B
|
35 | -2.23 | Not Cheating | ||
VSA | Đại lý Hàng hải VN | 60 |
C
|
- |
-
|
20 | - | - | ||
VSC | VICONSHIP | 63 |
B
|
69 |
B
|
84 | -2.24 | Not Cheating | ||
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 70 |
B
|
20 |
A
|
76 | 1.74 | Cheating | ||
VTB | Viettronics Tân Bình | 28 |
E+
|
- |
-
|
4 | - | - | ||
VTC | Viễn thông VTC | 40 |
E+
|
- |
-
|
6 | - | - | ||
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 4 |
-
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
VTJ | TM và Đầu tư VINATABA | 17 |
D+
|
14 |
-
|
8 | - | - | ||
VTO | VITACO | 61 |
B+
|
43 |
C
|
66 | -1.71 | Cheating | ||
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 18 |
C
|
89 |
E
|
42 | - | - | ||
WCS | Bến xe Miền Tây | 8 |
D
|
80 |
A
|
53 | - | - | ||
WSS | Chứng khoán Phố Wall | 95 |
A
|
16 |
C
|
70 | - | - | ||
X20 | May mặc X20 | - |
D+
|
- |
-
|
1 | - | - | ||
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 47 |
E
|
52 |
-
|
30 | - | - | ||
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 1 |
E+
|
86 |
-
|
19 | -1.62 | Cheating |